Có 3 kết quả:

差池 chā chí ㄔㄚ ㄔˊ差迟 chā chí ㄔㄚ ㄔˊ差遲 chā chí ㄔㄚ ㄔˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

variant of 差池[cha1 chi2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 差池[cha1 chi2]

Bình luận 0