Có 3 kết quả:

差池 chā chí ㄔㄚ ㄔˊ差迟 chā chí ㄔㄚ ㄔˊ差遲 chā chí ㄔㄚ ㄔˊ

1/3

chā chí ㄔㄚ ㄔˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) mistake
(2) error
(3) mishap

Từ điển Trung-Anh

variant of 差池[cha1 chi2]

Từ điển Trung-Anh

variant of 差池[cha1 chi2]